Thông tin tuyến đường và tính toán khoảng cách giữa các địa điểm

Bao nhiêu km và bao nhiêu giờ giữa Muta và Žužemberk?

Bằng ô tô
59.513333333333 phút
89 KM

SMS hàng loạt, Dịch vụ nhắn tin hàng loạt, Gửi SMS hàng loạt: Muta - Žužemberk

MUA GÓI SMS: Muta - Žužemberk

  • Không tốn chi phí thiết lập

  • Cổng bảo mật HTTPS

  • Tuân thủ DLT
Chỉ cần thêm số tiền vào tài khoản ví và thanh toán cho mỗi chi phí SMS.

Tất cả các khoản quyên góp qua nền tảng này sẽ được sử dụng để cung cấp thức ăn, quần áohỗ trợ cuộc sống cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở châu Phi.

Chỉ đường Muta Žužemberk

Bạn có thể sử dụng bản đồ trực tiếp. Bản đồ cho phép bạn xem các tuyến đường thay thế trong hành trình của mình. Nó tính toán lại thời gian đến dự kiến, xem xét các điều kiện giao thông theo thời gian thực, giúp bạn hiểu được ảnh hưởng của giao thông. Bạn có thể chuyển sang điều hướng bằng các nút 'Điều hướng Google' hoặc 'Điều hướng Yandex' để nhận hướng dẫn trực tiếp.

Điều quan trọng là kiểm tra dự báo thời tiết cho ngày và giờ bạn dự định di chuyển. Điều này giúp bạn chuẩn bị cho mưa hoặc các điều kiện thời tiết bất lợi khác. Để xem dự báo thời tiết trong 5 ngày cho Muta hoặc Žužemberk, bấm vào đây.


Tính toán nhiên liệu Muta Žužemberk

Nếu bạn muốn biết ô tô của mình sẽ tiêu tốn bao nhiêu nhiên liệu trên tuyến đường giữa MutaŽužemberk, chúng tôi sẽ tính toán. Với ô tô chạy xăng, bạn sẽ tiêu thụ khoảng 5.80 lít nhiên liệu trên 89 km, với chi phí khoảng $7. Với ô tô chạy dầu, bạn sẽ tiêu thụ khoảng 5.4 lít nhiên liệu, với chi phí khoảng $6. Nếu ô tô của bạn sử dụng hệ thống LPG, chi phí nhiên liệu trung bình sẽ là $0.

Chi phí nhiên liệu tiêu thụ

Xăng Dầu Diesel LPG
$7 $6 $0
LƯU Ý: Việc tính toán nhiên liệu dựa trên giá nhiên liệu trung bình tại các tỉnh vào thời điểm 07-06-2025. Xăng: 1.23 $, Diesel: 1.22 $, LPG: 0.00 $. Giả định rằng một xe chạy xăng tiêu thụ 6.5 lít nhiên liệu mỗi 100 km khi di chuyển ở tốc độ 90 km/h, và một xe chạy dầu tiêu thụ trung bình 6 lít nhiên liệu. Chi phí nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào tốc độ xe, lốp, điều kiện đường, giá nhiên liệu tại các tỉnh và mức tiêu thụ nhiên liệu ở khu vực đô thị và nông thôn.

Địa điểm ngẫu nhiên

Tính toán khoảng cách Malaysia

Labuan - SabahLabuan - SarawakLabuan - PerlisLabuan - PenangLabuan - PahangLabuan - MalaccaLabuan - TerengganuLabuan - PerakLabuan - SelangorLabuan - PutrajayaLabuan - KelantanLabuan - KedahLabuan - Negeri SembilanLabuan - Kuala LumpurLabuan - JohorSabah - SarawakSabah - PerlisSabah - PenangSabah - PahangSabah - MalaccaSabah - TerengganuSabah - PerakSabah - SelangorSabah - PutrajayaSabah - KelantanSabah - KedahSabah - Negeri SembilanSabah - Kuala LumpurSabah - JohorSarawak - PerlisSarawak - PenangSarawak - PahangSarawak - MalaccaSarawak - TerengganuSarawak - PerakSarawak - SelangorSarawak - PutrajayaSarawak - KelantanSarawak - KedahSarawak - Negeri SembilanSarawak - Kuala LumpurSarawak - JohorPerlis - PenangPerlis - PahangPerlis - MalaccaPerlis - TerengganuPerlis - PerakPerlis - SelangorPerlis - PutrajayaPerlis - KelantanPerlis - KedahPerlis - Negeri SembilanPerlis - Kuala LumpurPerlis - JohorPenang - PahangPenang - MalaccaPenang - TerengganuPenang - PerakPenang - SelangorPenang - PutrajayaPenang - KelantanPenang - KedahPenang - Negeri SembilanPenang - Kuala LumpurPenang - JohorPahang - MalaccaPahang - TerengganuPahang - PerakPahang - SelangorPahang - PutrajayaPahang - KelantanPahang - KedahPahang - Negeri SembilanPahang - Kuala LumpurPahang - JohorMalacca - TerengganuMalacca - PerakMalacca - SelangorMalacca - PutrajayaMalacca - KelantanMalacca - KedahMalacca - Negeri SembilanMalacca - Kuala LumpurMalacca - JohorTerengganu - PerakTerengganu - SelangorTerengganu - PutrajayaTerengganu - KelantanTerengganu - KedahTerengganu - Negeri SembilanTerengganu - Kuala LumpurTerengganu - JohorPerak - SelangorPerak - PutrajayaPerak - KelantanPerak - KedahPerak - Negeri SembilanPerak - Kuala LumpurPerak - JohorSelangor - PutrajayaSelangor - KelantanSelangor - KedahSelangor - Negeri SembilanSelangor - Kuala LumpurSelangor - JohorPutrajaya - KelantanPutrajaya - KedahPutrajaya - Negeri SembilanPutrajaya - Kuala LumpurPutrajaya - JohorKelantan - KedahKelantan - Negeri SembilanKelantan - Kuala LumpurKelantan - JohorKedah - Negeri SembilanKedah - Kuala LumpurKedah - JohorNegeri Sembilan - Kuala LumpurNegeri Sembilan - JohorKuala Lumpur - Johor