Thông tin tuyến đường và tính toán khoảng cách giữa các địa điểm

Bao nhiêu km và bao nhiêu giờ giữa Majšperk và Žalec?

Bằng ô tô
30.04 phút
45 KM

SMS hàng loạt, Dịch vụ nhắn tin hàng loạt, Gửi SMS hàng loạt: Majšperk - Žalec

MUA GÓI SMS: Majšperk - Žalec

  • Không tốn chi phí thiết lập

  • Cổng bảo mật HTTPS

  • Tuân thủ DLT
Chỉ cần thêm số tiền vào tài khoản ví và thanh toán cho mỗi chi phí SMS.

Tất cả các khoản quyên góp qua nền tảng này sẽ được sử dụng để cung cấp thức ăn, quần áohỗ trợ cuộc sống cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở châu Phi.

Chỉ đường Majšperk Žalec

Bạn có thể sử dụng bản đồ trực tiếp. Bản đồ cho phép bạn xem các tuyến đường thay thế trong hành trình của mình. Nó tính toán lại thời gian đến dự kiến, xem xét các điều kiện giao thông theo thời gian thực, giúp bạn hiểu được ảnh hưởng của giao thông. Bạn có thể chuyển sang điều hướng bằng các nút 'Điều hướng Google' hoặc 'Điều hướng Yandex' để nhận hướng dẫn trực tiếp.

Điều quan trọng là kiểm tra dự báo thời tiết cho ngày và giờ bạn dự định di chuyển. Điều này giúp bạn chuẩn bị cho mưa hoặc các điều kiện thời tiết bất lợi khác. Để xem dự báo thời tiết trong 5 ngày cho Majšperk hoặc Žalec, bấm vào đây.


Tính toán nhiên liệu Majšperk Žalec

Nếu bạn muốn biết ô tô của mình sẽ tiêu tốn bao nhiêu nhiên liệu trên tuyến đường giữa MajšperkŽalec, chúng tôi sẽ tính toán. Với ô tô chạy xăng, bạn sẽ tiêu thụ khoảng 2.93 lít nhiên liệu trên 45 km, với chi phí khoảng $3. Với ô tô chạy dầu, bạn sẽ tiêu thụ khoảng 2.7 lít nhiên liệu, với chi phí khoảng $3. Nếu ô tô của bạn sử dụng hệ thống LPG, chi phí nhiên liệu trung bình sẽ là $0.

Chi phí nhiên liệu tiêu thụ

Xăng Dầu Diesel LPG
$3 $3 $0
LƯU Ý: Việc tính toán nhiên liệu dựa trên giá nhiên liệu trung bình tại các tỉnh vào thời điểm 07-06-2025. Xăng: 1.23 $, Diesel: 1.22 $, LPG: 0.00 $. Giả định rằng một xe chạy xăng tiêu thụ 6.5 lít nhiên liệu mỗi 100 km khi di chuyển ở tốc độ 90 km/h, và một xe chạy dầu tiêu thụ trung bình 6 lít nhiên liệu. Chi phí nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào tốc độ xe, lốp, điều kiện đường, giá nhiên liệu tại các tỉnh và mức tiêu thụ nhiên liệu ở khu vực đô thị và nông thôn.

Địa điểm ngẫu nhiên

Tính toán khoảng cách Guyana

Cuyuni-Mazaruni - Potaro-SiparuniCuyuni-Mazaruni - Mahaica-BerbiceCuyuni-Mazaruni - Upper Demerara-BerbiceCuyuni-Mazaruni - Barima-WainiCuyuni-Mazaruni - Pomeroon-SupenaamCuyuni-Mazaruni - East Berbice-CorentyneCuyuni-Mazaruni - Demerara-MahaicaCuyuni-Mazaruni - Essequibo Islands-West DemeraraCuyuni-Mazaruni - Upper Takutu-Upper EssequiboPotaro-Siparuni - Mahaica-BerbicePotaro-Siparuni - Upper Demerara-BerbicePotaro-Siparuni - Barima-WainiPotaro-Siparuni - Pomeroon-SupenaamPotaro-Siparuni - East Berbice-CorentynePotaro-Siparuni - Demerara-MahaicaPotaro-Siparuni - Essequibo Islands-West DemeraraPotaro-Siparuni - Upper Takutu-Upper EssequiboMahaica-Berbice - Upper Demerara-BerbiceMahaica-Berbice - Barima-WainiMahaica-Berbice - Pomeroon-SupenaamMahaica-Berbice - East Berbice-CorentyneMahaica-Berbice - Demerara-MahaicaMahaica-Berbice - Essequibo Islands-West DemeraraMahaica-Berbice - Upper Takutu-Upper EssequiboUpper Demerara-Berbice - Barima-WainiUpper Demerara-Berbice - Pomeroon-SupenaamUpper Demerara-Berbice - East Berbice-CorentyneUpper Demerara-Berbice - Demerara-MahaicaUpper Demerara-Berbice - Essequibo Islands-West DemeraraUpper Demerara-Berbice - Upper Takutu-Upper EssequiboBarima-Waini - Pomeroon-SupenaamBarima-Waini - East Berbice-CorentyneBarima-Waini - Demerara-MahaicaBarima-Waini - Essequibo Islands-West DemeraraBarima-Waini - Upper Takutu-Upper EssequiboPomeroon-Supenaam - East Berbice-CorentynePomeroon-Supenaam - Demerara-MahaicaPomeroon-Supenaam - Essequibo Islands-West DemeraraPomeroon-Supenaam - Upper Takutu-Upper EssequiboEast Berbice-Corentyne - Demerara-MahaicaEast Berbice-Corentyne - Essequibo Islands-West DemeraraEast Berbice-Corentyne - Upper Takutu-Upper EssequiboDemerara-Mahaica - Essequibo Islands-West DemeraraDemerara-Mahaica - Upper Takutu-Upper EssequiboEssequibo Islands-West Demerara - Upper Takutu-Upper Essequibo